Quản lý cơn đau là gì? Các nghiên cứu khoa học về Quản lý cơn đau

Quản lý cơn đau là lĩnh vực y học tập trung đánh giá và kiểm soát đau bằng các biện pháp thuốc, không thuốc và can thiệp để cải thiện chất lượng sống. Đây là phương pháp tiếp cận toàn diện, cá nhân hóa, dựa trên mô hình sinh học–tâm lý–xã hội nhằm giảm triệu chứng, khôi phục chức năng và hỗ trợ bệnh nhân thích ứng.

Khái niệm quản lý cơn đau

Quản lý cơn đau (pain management) là một chuyên ngành y học tập trung đánh giá, điều trị và theo dõi đau nhằm giảm triệu chứng, khôi phục chức năng và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh. Đau là trải nghiệm cảm giác và cảm xúc khó chịu liên quan đến tổn thương mô thực sự hoặc tiềm ẩn; định nghĩa hiện đại nhấn mạnh tính đa chiều và chủ quan của đau theo IASP. Phạm vi quản lý bao quát đau cấp (sau chấn thương, phẫu thuật), đau bán cấp, đau mạn (≥3 tháng), và đau do ung thư; chiến lược lựa chọn dựa trên cơ chế sinh học, bối cảnh tâm lý – xã hội và mục tiêu người bệnh.

Cách tiếp cận hiện nay dựa trên mô hình sinh học–tâm lý–xã hội, kết hợp liệu pháp dùng thuốc, không dùng thuốc và can thiệp xâm lấn tối thiểu theo lộ trình cá thể hóa. Trọng tâm không chỉ “giảm điểm đau” mà còn cải thiện hoạt động (đi lại, ngủ, lao động), giảm gánh nặng tâm thần (lo âu, trầm cảm), tối ưu hóa sự tham gia của người bệnh vào chăm sóc. Các hướng dẫn gần đây của CDC nhấn mạnh ưu tiên biện pháp không opioid khi thích hợp, sử dụng opioid thận trọng, theo dõi lợi ích–nguy cơ liên tục, và phối hợp đa chuyên khoa.

Trong thực hành, mục tiêu điều trị thường được lượng hóa qua bộ chỉ số gồm: cường độ đau (NRS/VAS), chức năng (khả năng làm việc, vận động), giấc ngủ, tâm trạng, và mức sử dụng thuốc cứu hộ. Kế hoạch điều trị hiệu quả cần: (i) xác định kiểu đau và cơ chế chi phối, (ii) đặt mục tiêu thực tế có thể đo lường, (iii) chọn mô-đun can thiệp phù hợp (vật lý trị liệu, CBT, NSAID, can thiệp thần kinh…), (iv) theo dõi đáp ứng và tác dụng phụ theo chu kỳ 2–12 tuần, (v) điều chỉnh bậc thang điều trị dựa trên bằng chứng và ưu tiên của người bệnh.

Phân loại đau

Phân loại giúp lập bản đồ liệu pháp và dự đoán đáp ứng điều trị. Theo thời gian: đau cấp (liên quan tổn thương mô mới, vai trò cảnh báo), đau bán cấp (vài tuần đến dưới 3 tháng), đau mạn (≥3 tháng, thường kèm mẫn cảm trung ương và yếu tố tâm lý). Theo cơ chế: đau nociceptive (do kích thích thụ thể đau ở mô somatic hoặc nội tạng), đau thần kinh (neuropathic, do tổn thương hệ thần kinh ngoại biên/trung ương, biểu hiện dị cảm, allodynia), đau nociplastic (rối loạn xử lý đau không do tổn thương mô rõ rệt, ví dụ đau cơ xơ hóa). Theo phân bố: khu trú, lan tỏa, theo rễ thần kinh, theo vùng chi phối.

Bảng tóm tắt các kiểu đau và gợi ý điều trị khởi đầu:

Kiểu đau Đặc điểm lâm sàng Ví dụ Gợi ý điều trị nền
Nociceptive – thân thể Âm ỉ/nhói, khu trú, tăng khi vận động Thoái hóa khớp, chấn thương phần mềm NSAID/Paracetamol, vật lý trị liệu
Nociceptive – nội tạng Mơ hồ, lan tỏa, kèm buồn nôn/ra mồ hôi Cơn quặn mật, viêm tụy Opioid ngắn hạn cân nhắc, thuốc chống co thắt
Thần kinh Bỏng rát, như điện giật, dị cảm, allodynia Đau sau zona, bệnh thần kinh đái tháo đường Gabapentin/Pregabalin, TCA/SNRI, bôi lidocain
Nociplastic Lan tỏa, mệt mỏi, rối loạn giấc ngủ Đau cơ xơ hóa CBT, vận động nhịp nhàng, SNRI/TCA liều thấp

Một số nguyên tắc thực hành:

  • Đau cấp ưu tiên giải quyết nguyên nhân nền (bất động tạm thời, khâu vết thương, giảm viêm).
  • Đau mạn chú trọng phục hồi chức năng và tự quản lý; tránh “theo đuổi điểm đau = 0”.
  • Đau hỗn hợp thường cần phác đồ kết hợp (NSAID + thuốc điều biến đau thần kinh + liệu pháp hành vi).

Cơ chế sinh học của đau

Đau phát sinh qua chuỗi bốn giai đoạn: chuyển đổi (transduction) tại nociceptor khi kích thích cơ học/nhiệt/hóa học hoạt hóa kênh ion (TRPV1, ASIC…); dẫn truyền (transmission) qua sợi Aδ/C vào sừng sau tủy sống rồi theo bó gai–đồi thị; điều biến (modulation) tại tủy và đường xuống (noradrenalin/serotonin) làm tăng/giảm tín hiệu; nhận thức (perception) ở vỏ não cảm giác – hệ viền tạo trải nghiệm chủ quan, chịu ảnh hưởng mạnh của chú ý, kỳ vọng và cảm xúc.

Truyền tin tại synap sử dụng glutamate và substance P (tăng cảm), GABA/glycin (ức chế). Tình trạng viêm ngoại vi làm hạ ngưỡng nociceptor (bradykinin, prostaglandin), còn mẫn cảm trung ương (tăng hoạt NMDA, vi thần kinh hoạt hóa) lý giải hiện tượng tăng đau (hyperalgesia) và allodynia trong đau mạn. Mô hình đáp ứng đau theo cường độ kích thích có thể khái quát bằng hàm logistic: P(đau)=11+ek(II0),P(\text{đau})=\frac{1}{1+e^{-k\,(I-I_0)}}\,, trong đó II là cường độ kích thích, I0I_0 ngưỡng, kk độ dốc – các can thiệp (NSAID, CBT, kích thích tủy…) có thể dịch I0I_0 lên hoặc làm phẳng kk.

Bảng đối chiếu vị trí – chất trung gian – đích điều trị:

Mức Cơ chế chủ đạo Chất trung gian/kênh Đích điều trị thường dùng
Ngoại vi Viêm, hạ ngưỡng nociceptor Prostaglandin, TRPV1 NSAID, capsaicin bôi, lạnh/nhiệt trị
Tủy sống Tăng tạo xung, mẫn cảm NMDA, substance P Gabapentinoid, Lidocain bôi/miếng dán
Đường xuống Ức chế/hiệp đồng 5-HT, NE SNRI, TCA, kích thích tủy sống
Vỏ não – tâm lý Chú ý, kỳ vọng, sợ tránh Mạng DMN–salience CBT, thiền, giáo dục đau

Đánh giá cơn đau

Đánh giá toàn diện gồm đo cường độ, đặc điểm, bối cảnh khởi phát, yếu tố làm tăng/giảm, tác động đến chức năng và sức khỏe tâm thần, cùng nguy cơ liên quan thuốc. Thang đo phổ biến: thang số NRS 0–10, thang thị giác VAS 10 cm, thang khuôn mặt Faces (trẻ em/khó giao tiếp). Công cụ đa chiều: McGill Pain Questionnaire (tính chất đau), Brief Pain Inventory (đau và suy giảm chức năng), bảng PQRST (Provocation–Quality–Region–Severity–Time) hỗ trợ hỏi bệnh có cấu trúc.

Bảng tóm tắt một số công cụ lâm sàng:

Công cụ Mục tiêu Ưu điểm Hạn chế
NRS (0–10) Cường độ tức thời Nhanh, dễ hiểu Ít phản ánh chức năng
VAS (10 cm) Cường độ liên tục Nhạy thay đổi nhỏ Cần thao tác chuẩn
Faces Trẻ em/già yếu Trực quan Chủ quan theo văn hóa
Brief Pain Inventory Tác động chức năng Toàn diện Mất thời gian hơn

Các khuyến cáo của CDCIASP đề nghị ghi chép đường diễn tiến điểm đau, mục tiêu chức năng cụ thể (ví dụ: đi bộ 20 phút, ngủ liên tục 6 giờ), sàng lọc trầm cảm/lo âu, và đánh giá nguy cơ lạm dụng thuốc trước khi cân nhắc opioid; tái lượng giá định kỳ để hiệu chỉnh phác đồ theo đáp ứng và an toàn.

Chiến lược điều trị dùng thuốc

Điều trị bằng thuốc vẫn là nền tảng trong quản lý đau, nhưng cần tuân thủ nguyên tắc bậc thang giảm đau của WHO. Bậc thang gồm ba nấc: đau nhẹ dùng thuốc không opioid, đau vừa thêm opioid yếu, đau nặng dùng opioid mạnh. Nguyên tắc này nhấn mạnh “đi từ nhẹ đến mạnh” và “uống thay vì tiêm” để hạn chế biến chứng và tăng hiệu quả.

Thuốc không opioid gồm paracetamol và nhóm NSAID (ibuprofen, naproxen, diclofenac). Chúng ức chế enzym cyclooxygenase, giảm tổng hợp prostaglandin gây viêm và đau. Ưu điểm: hiệu quả với đau cơ xương khớp, chi phí thấp. Hạn chế: nguy cơ độc tính gan (paracetamol), loét dạ dày, suy thận, biến cố tim mạch (NSAID). Do đó, cần cân nhắc liều, thời gian và yếu tố nguy cơ bệnh nền.

Opioid yếu (codeine, tramadol) và opioid mạnh (morphine, oxycodone, fentanyl) tác động trực tiếp lên thụ thể μ-opioid ở hệ thần kinh trung ương, ức chế dẫn truyền tín hiệu đau. Hiệu quả cao trong đau nặng, đặc biệt đau ung thư. Tuy nhiên, opioid tiềm ẩn nguy cơ nghiện, dung nạp và hội chứng cai, dẫn đến cuộc khủng hoảng opioid tại Hoa Kỳ được CDC cảnh báo. Hướng dẫn mới khuyến cáo chỉ dùng opioid khi các biện pháp khác không hiệu quả, cần giám sát chặt và đánh giá lợi ích–nguy cơ định kỳ.

Ngoài ra, các thuốc bổ trợ có vai trò quan trọng trong đau thần kinh:

  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng (Amitriptyline) hoặc SNRI (Duloxetine, Venlafaxine) – tăng dẫn truyền serotonin/noradrenalin, tăng ức chế đường xuống.
  • Thuốc chống co giật (Gabapentin, Pregabalin) – gắn kênh calci, giảm phóng thích chất dẫn truyền đau.
  • Thuốc bôi tại chỗ (Lidocain 5%, Capsaicin) – hiệu quả với đau khu trú ngoại biên.

Bảng tóm tắt thuốc thường dùng:

Nhóm thuốc Ví dụ Chỉ định chính Lưu ý an toàn
Không opioid Paracetamol, Ibuprofen Đau nhẹ, đau cơ xương Nguy cơ độc gan, loét dạ dày
Opioid yếu Codeine, Tramadol Đau vừa, phối hợp thuốc khác Buồn nôn, táo bón, chóng mặt
Opioid mạnh Morphine, Fentanyl Đau nặng, đau ung thư Nguy cơ nghiện, ức chế hô hấp
Chống trầm cảm Amitriptyline, Duloxetine Đau thần kinh, đau mạn Khô miệng, hạ huyết áp tư thế
Chống co giật Gabapentin, Pregabalin Đau thần kinh Buồn ngủ, phù ngoại biên

Chiến lược điều trị không dùng thuốc

Các phương pháp không dùng thuốc giữ vai trò quan trọng, đặc biệt trong đau mạn tính, nhằm giảm phụ thuộc thuốc và cải thiện chức năng. Vật lý trị liệu bao gồm chườm nóng/lạnh, xoa bóp, điện trị liệu (TENS), thủy trị liệu, và các bài tập phục hồi chức năng. Các kỹ thuật này cải thiện tuần hoàn, tăng cường cơ, giảm viêm và duy trì tầm vận động.

Tâm lý trị liệu, đặc biệt liệu pháp hành vi nhận thức (Cognitive Behavioral Therapy – CBT), giúp người bệnh thay đổi nhận thức và hành vi liên quan đến đau, giảm lo âu, trầm cảm và nỗi sợ né tránh vận động. Kết hợp giáo dục đau (pain education) giúp bệnh nhân hiểu cơ chế đau và học cách kiểm soát, từ đó tăng khả năng tự quản lý.

Các kỹ thuật bổ sung và thay thế cũng được nghiên cứu, bao gồm châm cứu, yoga, thiền, thái cực quyền. Theo NIH, các phương pháp này có thể hỗ trợ giảm đau mạn tính, đặc biệt đau lưng, đau đầu và đau cơ xơ hóa. Tuy nhiên, hiệu quả thay đổi theo cá nhân, cần đánh giá an toàn và phối hợp với điều trị y khoa chính thống.

Can thiệp y khoa

Khi thuốc và liệu pháp không xâm lấn không đạt hiệu quả, có thể cân nhắc can thiệp y khoa. Phong bế thần kinh (nerve block) sử dụng thuốc tê hoặc steroid tiêm quanh dây thần kinh để ngăn truyền tín hiệu đau, hiệu quả trong đau thần kinh tọa, đau sau phẫu thuật. Tiêm ngoài màng cứng hoặc trong khớp cũng được sử dụng để điều trị đau cột sống và viêm khớp.

Kích thích tủy sống (spinal cord stimulation) dùng điện cực cấy vào khoang ngoài màng cứng để phát xung điện, ức chế tín hiệu đau truyền lên não. Đây là lựa chọn trong đau thần kinh kháng trị hoặc hội chứng đau sau phẫu thuật cột sống. Ngoài ra, kỹ thuật cắt rễ thần kinh, đốt sóng radio hoặc phẫu thuật giải ép thần kinh được chỉ định trong trường hợp đặc biệt.

Các can thiệp này đòi hỏi cơ sở chuyên khoa đau, có trang thiết bị và đội ngũ được đào tạo, đồng thời phải đánh giá kỹ lưỡng lợi ích – nguy cơ trước khi thực hiện.

Vai trò của đa ngành

Quản lý đau hiện đại đòi hỏi sự phối hợp đa ngành giữa bác sĩ lâm sàng, chuyên gia vật lý trị liệu, nhà tâm lý, dược sĩ và điều dưỡng. Mỗi thành viên đóng vai trò riêng: bác sĩ xây dựng phác đồ, chuyên gia phục hồi chức năng tối ưu hóa vận động, nhà tâm lý can thiệp hành vi – nhận thức, điều dưỡng hỗ trợ chăm sóc hàng ngày, dược sĩ giám sát tương tác thuốc.

Mô hình phòng khám đau đa ngành (multidisciplinary pain clinic) đã chứng minh hiệu quả trong cải thiện chức năng, giảm sử dụng opioid và nâng cao sự hài lòng của bệnh nhân. Theo American Academy of Pain Medicine, đây là mô hình chuẩn mực cần được mở rộng.

Vấn đề đạo đức và xã hội

Quản lý đau không chỉ là vấn đề y học mà còn mang ý nghĩa đạo đức và xã hội. Kiểm soát đau được xem là quyền cơ bản của bệnh nhân. Tuy nhiên, sự mất cân bằng giữa nhu cầu giảm đau và nguy cơ lạm dụng opioid đặt ra thách thức lớn cho y tế công cộng.

Tại Mỹ, lạm dụng opioid đã gây ra khủng hoảng sức khỏe cộng đồng với hàng chục nghìn ca tử vong do quá liều mỗi năm. Do đó, các chính sách mới nhấn mạnh sử dụng opioid thận trọng, theo dõi sát, kết hợp biện pháp không thuốc, và giáo dục cộng đồng. Ở nhiều nước đang phát triển, ngược lại, thiếu tiếp cận opioid hợp pháp khiến bệnh nhân ung thư hoặc bệnh mạn phải chịu đau không kiểm soát, đặt ra vấn đề nhân quyền.

Cân bằng giữa giảm đau hiệu quả và phòng chống lạm dụng thuốc là ưu tiên toàn cầu, đòi hỏi chính sách linh hoạt, đào tạo nhân viên y tế và hệ thống giám sát an toàn thuốc.

Tài liệu tham khảo

  1. World Health Organization. WHO Pain Relief Ladder.
  2. Centers for Disease Control and Prevention. CDC – Opioid Overdose.
  3. National Institutes of Health. NIH – Pain: Complementary Health Approaches.
  4. Mayo Clinic. Mayo Clinic – Pain Management.
  5. American Academy of Pain Medicine. AAPM – Resources on Pain Medicine.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề quản lý cơn đau:

Bài Báo Được Đặt: Quản Lý Công Suất, Đầu Tư và Phòng Ngừa Rủi Ro: Rà Soát và Phát Triển Gần Đây Dịch bởi AI
Manufacturing and Service Operations Management - Tập 5 Số 4 - Trang 269-302 - 2003
Bài báo này rà soát tài liệu về quản lý công suất chiến lược với nội dung liên quan đến việc xác định kích thước, loại và thời điểm của các khoản đầu tư và điều chỉnh công suất trong điều kiện không chắc chắn. Đặc biệt chú ý đến những phát triển gần đây trong việc tích hợp nhiều quyết định, nhiều loại công suất, phòng ngừa và sự không ưa rủi ro. Công suất là thước đo khả năng và giới hạn ...... hiện toàn bộ
#công suất #đầu tư #quản lý rủi ro #phòng ngừa #không chắc chắn #chiến lược quản lý công suất #công suất xử lý #danh mục công suất an toàn #điều chỉnh công suất #môi trường ổn định #nhà quyết định không ưa rủi ro
Lựa chọn quản lý: Một khảo sát so sánh các phương pháp được sử dụng ở các công ty hàng đầu tại Anh và Pháp Dịch bởi AI
Wiley - Tập 64 Số 1 - Trang 23-36 - 1991
Bài báo này trình bày kết quả của một nghiên cứu so sánh các phương pháp được sử dụng để lựa chọn quản lý ở 73 tổ chức của Anh và 52 tổ chức của Pháp. Trong khi các công ty lớn hơn ở cả hai quốc gia có xu hướng sử dụng các phương pháp lựa chọn đáng tin cậy và hợp lệ, các công ty Anh có khả năng thực hiện điều này cao hơn một cách đáng kể. Những kết quả này được thảo luận từ góc độ sự khác ...... hiện toàn bộ
Quản lý chống đông máu bởi dược sĩ cộng đồng tại New Zealand: đánh giá mô hình hợp tác trong chăm sóc ban đầu Dịch bởi AI
International Journal of Pharmacy Practice - Tập 23 Số 3 - Trang 173-181 - 2015
Tóm tắtMục tiêuBất chấp sự xuất hiện của các thuốc chống đông đường uống mới, thuốc đối kháng vitamin K vẫn là phương pháp chính trong việc phòng ngừa và điều trị thuyên tắc huyết khối. Việc ra mắt các xét nghiệm điểm chăm sóc với chi phí phải chăng đã mở ra cơ hội cho các dược sĩ cộng đồng cung cấp dịch vụ quản lý chống đông máu,...... hiện toàn bộ
Governance of local government and foreign direct investment - A study for Lam Dong province
Tạp chí Kinh tế, Kinh doanh và Luật Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 5 Số 4 - Trang 1906-1914 - 2021
A foreign enterprise's decision with respect to investing in a certain locality dramatically depends on factors that can help the enterprise increase profits and grow. One of the existing factors that cannot be ignored is the ``hand'' of state agencies. This paper sheds light on the impact of governance on foreign direct investment activities in the locality. The study deploys the quantitative met...... hiện toàn bộ
#chính phủ kiến tạo #quản lý công #đầu tư trực tiếp nước ngoài #FDI
Hoàn thiện quy trình quản lý rủi ro dự án đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật theo hình thức đối tác công tư (PPP) tại Việt Nam
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 54-57 - 2021
Phân bổ rủi ro là chìa khóa để quản lý thành công các rủi ro của dự án PPP trong đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật (CSHTKT). Rủi ro nên được phân bổ cho bên có khả năng kiểm soát và quản lý tốt nhất các rủi ro. Việc phân bổ rủi ro hợp lý tạo động lực để các bên có thể ngăn ngừa và giảm thiểu rủi ro. Bài báo này đã tập trung nghiên cứu hoàn thiện quy trình phân bổ rủi ro tối ưu cho các bên liê...... hiện toàn bộ
#Quản lý rủi ro và giải pháp #Phương pháp tiếp cận quản lý rủi ro #Rủi ro của dự án Đối tác Công tư #Phân bổ rủi ro #Dự án hợp tác công tư
Ứng dụng mô hình EFA trong việc nghiên cứu các yếu tố rủi ro ảnh hưởng đến quá trình thực hiện dự án đầu tư xây dựng
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 95-98 - 2021
Trong các dự án đầu tư xây dựng, rủi ro là điều không thể tránh khỏi. Để quản lý rủi ro hiệu quả việc đầu tiên cần làm là xác định các yếu tố rủi ro. Nếu xác định chính xác và nhanh chóng, các nhà quản lý có thể giảm thiểu tối đa mức độ rủi ro trong quá trình thực hiện công việc. Do đó, nghiên cứu sử dụng mô hình nhân tố khám phá (EFA) để xác định các yếu tố rủi ro ảnh hưởng đến quá trình thực hiệ...... hiện toàn bộ
#Rủi ro #quản lý rủi ro #mức độ rủi ro #đầu tư xây dựng #nhân tố khám phá
Sự khác biệt trong giáo dục chăm sóc sức khỏe về quản lý cơn đau, trải nghiệm khó khăn trong trẻ em và mối quan hệ của chúng với giáo dục rối loạn sử dụng chất gây nghiện Dịch bởi AI
Substance Abuse Treatment, Prevention, and Policy - Tập 17 Số 1 - 2022
Tóm tắt Đặt vấn đề Để hỗ trợ bang Ohio, Hoa Kỳ trong việc giải quyết tình trạng đại dịch opioid, Tổng chưởng lý Ohio đã chỉ định các chuyên gia trong nhiều lĩnh vực học thuật vào Ủy ban Khoa học về Phòng ngừa và Giáo dục Opioid (SCOPE). Mục tiêu của SCOPE là áp dụng các nguyên tắc khoa học trong việ...... hiện toàn bộ
#Rối loạn sử dụng chất gây nghiện #quản lý cơn đau #trải nghiệm khó khăn trong trẻ em #giáo dục chăm sóc sức khỏe
Chiến lược quản lý danh mục đầu tư của các công ty dầu trong xu hướng chuyển dịch năng lượng
Tạp chí Dầu khí - Tập 2 - Trang 26 - 31 - 2022
Trước xu hướng chuyển dịch năng lượng, một số kịch bản chuyển đổi năng lượng vẫn dự báo nhu cầu dầu toàn cầu đạt tối thiểu 87 triệu thùng/ngày vào năm 2030 [1]. Dầu và khí vẫn sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong suốt giai đoạn dịch chuyển sang năng lượng carbon thấp, năng lượng tái tạo [2]. Bài báo phân tích chiến lược quản lý danh mục đầu tư trong xu hướng chuyển dịch năng lượng, kết quả ch...... hiện toàn bộ
#Portfolio management #portfolio rebalancing #energy transition
Quản lý tri thức tại các công ty dầu khí trên thế giới và vấn đề đặt ra cho Tập đoàn Dầu khí Việt Nam
Tạp chí Dầu khí - Tập 7 - Trang 48 - 54 - 2017
Quản lý tri thức đóng vai trò quan trọng tạo nên sức cạnh tranh của doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty dầu khí. Ở Việt Nam, khái niệm tri thức và quản lý tri thức ít được các doanh nghiệp chú trọng nghiên cứu, triển khai. Xuất phát từ khái niệm cơ bản và kinh nghiệm triển khai quản lý tri thức của một số công ty dầu khí trên thế giới, bài báo tập trung phân tích mô hình tổ chức, các bước triển ...... hiện toàn bộ
#Knowledge #knowledge management #community of practice
Liệu pháp áp lực lạnh gián đoạn động với nefopam tiêm tĩnh mạch dẫn đến phục hồi đau nhanh hơn so với liệu pháp nén lạnh tĩnh với nefopam uống sau phẫu thuật tái tạo dây chằng chéo trước Dịch bởi AI
Journal of Experimental Orthopaedics - Tập 10 Số 1 - 2023
Tóm tắtMục đíchĐánh giá hiệu quả của liệu pháp áp lực lạnh gián đoạn động (DICC) (CryoNov®) kết hợp với phác đồ quản lý đau dựa trên nefopam tiêm tĩnh mạch (DCIVNPP) trong giảm đau sau phẫu thuật tái tạo dây chằng chéo trước (ACLR) so với liệu pháp nén lạnh tĩnh (SCC) (Igloo®) và nefopam uống.... hiện toàn bộ
#áp lực lạnh gián đoạn động #nefopam tiêm tĩnh mạch #tái tạo dây chằng chéo trước #quản lý đau #hiệu quả #phản ứng phụ #VAS #MCID #PASS
Tổng số: 50   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5